Thành Phố Hải Phòng
1.9 tỷ
3.95 tỷ
1.05 tỷ
3.25 tỷ
3 tỷ
7 triệu
17 triệu
4.8 tỷ
1.6 tỷ
2.15 tỷ
2.1 tỷ